Ivy League không chỉ là danh sách 8 trường đại học hàng đầu mà còn là một danh hiệu và thuật ngữ gắn liền với sự xuất sắc trong học thuật, uy tín và truyền thống lâu dài. Thuật ngữ này ra đời năm 1954 để chỉ các trường có thành tích thể thao xuất sắc, nhưng nay được dùng để đánh giá chất lượng học thuật. Danh sách 8 trường Ivy League bao gồm:
Trường | Địa điểm |
Brown University | Providence, bang Rhode Island |
Harvard University | Cambridge, bang Massachusetts |
Cornell University | Ithaca, bang New York |
Princeton University | Princeton, bang New Jersey |
Dartmouth University | Hanover, bang New Hampshire |
Yale University | New Haven, bang Connecticut |
Columbia University | New York, bang New York |
University of Pennsylvania | Philadelphia, Pennsylvania |
Tuy nhiên, việc sử dụng từ “Ivy” gần đây đã được mở rộng, bao gồm Public Ivies, Ivy Plus và Little Ivies – những trường có danh tiếng học thuật tương tự và mức độ cạnh tranh trong việc tuyển sinh cũng gần như tương đương. Theo U.S. News and World Report, các trường này cũng nằm trong top đầu bảng xếp hạng đại học Mỹ. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về từng thuật ngữ này để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về các trường đại học danh tiếng ở Mỹ, không chỉ giới hạn ở tám trường Ivy League.
Nâng tầm hồ sơ học thuật cùng giải thưởng các cuộc thi quốc tế
Public Ivies - Ivies Công lập
Thuật ngữ Public Ivies được Richard Moll – chuyên gia tuyển sinh Đại học Yale – đặt ra năm 1985 trong cuốn Public Ivies: A Guide to America’s Best Public Undergraduate Colleges and Universities. Khác với Ivy League tập trung ở Đông Bắc, Public Ivies trải dài khắp nước Mỹ. Tiêu chí xếp hạng của Moll bao gồm:
Chất lượng học thuật, đội ngũ giảng viên và học phí
Cơ sở vật chất và nguồn lực hỗ trợ sinh viên
Điểm khác biệt lớn nhất giữa Public Ivies và Ivy League là quy mô sinh viên, học phí và nguồn tài chính. Các trường Public Ivies thường có số lượng sinh viên đông hơn, chẳng hạn như UCLA, với 15.602 sinh viên được nhận vào năm 2020, trong khi Harvard chỉ nhận 2.320 sinh viên mới. Do có số lượng sinh viên đông, nguồn tài chính của các trường Public Ivies thường ít hơn. Tuy nhiên, các trường Public Ivies có học phí thấp hơn, đặc biệt là đối với sinh viên trong bang.
Danh sách này của Richard Moll đã thay đổi đáng kể trong 30 năm qua, nhưng nhìn chung, Public Ivies là các trường cao đẳng và đại học công lập nổi bật với sự xuất sắc trong học thuật, tương tự như các trường Ivy League.
Danh sách gốc | Danh sách mở rộng |
College of William & Mary (Williamsburg, Virginia) | Đại học Colorado, Boulder |
Đại học Miami (Oxford, Ohio) | Học viện Công nghệ Georgia (Atlanta) |
Đại học California (toàn hệ thống UC) | Đại học Illinois ở Urbana–Champaign |
Đại học Michigan (Ann Arbor) | New College of Florida |
Đại học North Carolina tại Chapel Hill | Đại học bang Pennsylvania (University Park) |
Đại học Texas tại Austin | Đại học Pittsburgh |
Đại học Vermont (Burlington) | Đại học bang New York ở Binghamton (còn được biết đến với tên gọi Binghamton University) |
Đại học Virginia (Charlottesville) | Đại học bang Washington (Seattle) |
Đại học Wisconsin–Madison |
Danh sách Public Ivies của Greene
Vào năm 2001, Howard và Matthew Greene, các chủ tịch của các công ty tư vấn giáo dục tại Mỹ, đã xuất bản cuốn sách The Public Ivies: America’s Flagship Public Universities để thảo luận về 30 trường Public Ivy theo từng khu vực.
Đông Bắc | Trung Đại Tây Dương |
Đại học bang Pennsylvania (University Park) | Đại học bang Delaware |
Đại học Rutgers | Đại học bang Maryland |
Đại học bang New York ở Binghamton (còn được biết đến với tên gọi Binghamton University) | College of William & Mary |
Đại học bang Connecticut | Đại học bang Virginia |
Phía Nam | Phía Tây |
Đại học bang Florida | Đại học bang Arizona |
Đại học bang Georgia | Đại học bang California (các trường tại Berkeley, Davis, Irvine, LA, San Diego, Santa Barbara) |
Đại học North Carolina tại Chapel Hill | Đại học bang Colorado Boulder |
Đại học Texas tại Austin | Đại học bang Washington |
Trung |
Đại học Indiana |
Đại học Miami (tại Oxford, Ohio) |
Đại học bang Michigan |
Đại học bang Ohio |
Đại học bang Illinois ở Urbana-Champaign |
Đại học bang Iowa |
Đại học bang Michigan |
Đại học bang Minnesota |
Đại học bang Wisconsin-Madison |
Các trường Ivy Plus - Ivy Mở rộng
Một thuật ngữ khác thường xuyên được sử dụng là Ivy Plus, chỉ các trường đại học luôn xếp hạng trong top 20, ngoài 8 trường Ivy League. Các trường trong danh sách Ivy Plus là những trường danh giá tương tự với tỷ lệ cạnh tranh cao, nguồn tài chính lớn và mạng lưới cựu sinh viên xuất sắc. Thuật ngữ “Ivy Plus” thường được sử dụng trong bối cảnh xếp hạng giáo dục đại học, cơ hội kết nối và các hợp tác khác giữa các cơ sở giáo dục. Các trường Ivy Plus có thể hợp tác trong các sáng kiến nghiên cứu, chương trình trao đổi hoặc sự kiện chung. Thuật ngữ này cũng có thể được dùng để chỉ mạng lưới cựu sinh viên, vì các sinh viên tốt nghiệp từ những cơ sở này thường có ảnh hưởng lớn trong nhiều lĩnh vực.
Danh sách Ivy Plus không cố định, nhưng tất cả đều chia sẻ đặc điểm chung với Ivy League: cam kết xuất sắc trong học thuật, tuyển sinh chọn lọc và danh tiếng mạnh mẽ về nghiên cứu và học thuật. Một số trường đại học thường xuyên có mặt trong nhóm Ivy Plus bao gồm Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), Đại học Stanford và Đại học Chicago.
Thông qua việc nghiên cứu các danh sách khác nhau, chúng tôi đã tổng hợp được các trường thường xuyên được liệt kê là Ivy Plus:
Trường | Địa điểm |
Viện Công Nghệ Massachusetts (MIT) | Cambridge, MA |
Đại học Stanford | Stanford, CA |
Đại học Chicago | Chicago, IL |
Viện Công Nghệ California (Cal-Tech) | Pasadena, CA |
Đại học Johns Hopkins | Baltimore, MD |
Đại học Northwestern | Evanston, IL |
Đại học Duke | Durham, NC |
Little Ivies - Ivy Nhỏ
Little Ivies, còn được gọi là Mini Ivies, là một danh sách không chính thức các trường Đại học Nghệ thuật Tự do – Liberal Arts College (hay còn có tên gọi khác là Đại học Khai phóng) có quy mô nhỏ, tư nhân ở khu vực Đông Bắc. Tên gọi này xuất phát từ quy mô sinh viên nhỏ nhưng vẫn đảm bảo chất lượng học thuật cao và quy trình tuyển sinh khắt khe, tương đương với tiêu chuẩn của Ivy League. Phần lớn các trường Little Ivies tập trung vào đào tạo bậc đại học.
Một số trường thường xuyên được bao gồm trong nhóm này bao gồm Amherst College, Bowdoin College, Colby College, Middlebury College, Swarthmore College, Williams College và Wesleyan University. Những trường này nổi bật với quy mô lớp học nhỏ, tinh thần cộng đồng mạnh mẽ và chương trình học nghiêm ngặt.
Danh sách Little Ivies/Mini Ivies:
Amherst College (Amherst, MA) | Lafayette College (Easton, PA) |
Bates College (Lewiston, ME) | Middlebury College (Middlebury, VT) |
Bowdoin College (Brunswick, ME) | Swarthmore College (Swarthmore, PA) |
Bucknell University (Lewisburg, PA) | Trinity College (Hartford, CT) |
Colgate University (Hamilton, NY) | Tufts University (Medford, MA) |
Connecticut College (New London, CT) | Union College (Schenectady, NY) |
Colby College (Waterville, ME) | Vassar College (Poughkeepsie, NY) |
Hamilton College (Clinton, NY) | Wesleyan University (Middletown, CT) |
Haverford College (Haverford, PA) | Williams College (Williamstown, MA) |
Trong khi các trường Public Ivies mang đến môi trường học tập quy mô lớn với truyền thống vững mạnh, các trường Little Ivies lại chú trọng sự quan tâm cá nhân đến từng sinh viên nhờ quy mô lớp học nhỏ. Dù bạn theo học trường Ivy hay không phải Ivy, chúng tôi tin chắc rằng bạn sẽ học hỏi và phát triển thành một sinh viên đại học đầy quyết tâm với định hướng nghề nghiệp rõ ràng, sẵn sàng thay đổi thế giới! Bài viết tiếp theo sẽ tiếp tục thảo luận về các thuật ngữ liên quan đến Ivy, đặc biệt là Hidden Ivies, New Ivies và Other Ivies.
Chinh phục giấc mơ Ivy cùng Aralia

Điểm số cao trong kỳ thi các chứng chỉ AP hay IB là sự hỗ trợ hiệu quả để nâng tầm hồ sơ học thuật của các bạn học sinh chuẩn bị ứng tuyển tại các trường đại học Mỹ. Điểm AP và IB cao không chỉ thể hiện khả năng học tập xuất sắc của ứng viên mà còn có thể được quy đổi thành các chứng chỉ các môn học cơ bản tại năm nhất đại học.

Tham gia các cuộc thi quốc tế ngay từ bậc trung học sẽ giúp các bạn học sinh vừa tích lũy kiến thức và kỹ năng mềm, vừa thể hiện khả năng học thuật của mình cho hội đồng tuyển sinh. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên từ các trường trung học và đại học hàng đầu tại Mỹ với nhiều năm kinh nghiệm luyện thi các cuộc thi quốc t, 70% học sinh Aralia đã thành công gặt hái những giải thưởng lớn.

Academic Writing (Viết học thuật) là kỹ năng nền tảng quan trọng cho môi trường đại học. Qua các lớp học về academic writing, các bạn học sinh sẽ không chỉ phát triển kỹ năng viết tiếng anh thành thạo mà còn xây dựng khả năng tư duy, lập luận để bài luận trở nên sâu sắc, thuyết phục, và gây ấn tượng với hội đồng tuyển sinh đại học quốc tế.