Xây dựng hồ sơ học thuật ấn tượng chinh phục Đại học Mỹ
1. Các trường đại học Big Ten là gì?
Big Ten thường được hiểu là nhóm các trường đại học thuộc hạng I – cấp độ thi đấu cao nhất do Hiệp hội Thể thao Đại học Quốc gia (NCAA) tài trợ, cạnh tranh ở cùng hệ thống Football Bowl Subdivision. Ban đầu được thành lập như 1 liên đoàn thể thao, nhưng sau đó phát triển thành một mạng lưới hợp tác học thuật giữa các trường đại học nghiên cứu hàng đầu. Thuật ngữ này có thể hiểu nôm na giống Đại học trọng điểm quốc gia Việt Nam, tuy nhiên điểm khác nhau giữa 2 danh sách này là các trường Big 10 tự hợp tác dựa trên lợi ích chung về học thuật và thể thao, không do chính phủ chỉ định. Big 10 Universities bao gồm các trường đa dạng, lâu đời trên nhiều lĩnh vực và bang khác nhau.
Thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi 7 trường đại học hợp tác để tổ chức các giải đấu thể thao một cách có hệ thống và chuyên nghiệp hơn. Trong giai đoạn đầu, nhóm này dao động từ 7 đến 9 trường, cho đến năm 1917, lần đầu tiên cụm từ “Big Ten” được truyền thông sử dụng. Đến năm 1987, thuật ngữ này chính thức được công nhận. Năm 2024, liên đoàn mở rộng và có tổng cộng 18 trường thành viên và trường liên kết. Trong số này, Northwestern là trường đại học tư thục duy nhất và cũng chi ít ngân sách hơn cho lĩnh vực thể thao so với các trường còn lại. Đại học Maryland và Đại học Rutgers cũng là hai thành viên mới, nhưng không nằm ở khu vực Trung Tây.
Theo thời gian, mối quan hệ hợp tác giữa 18 trường đại học này đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực thể thao. Những liên minh liên quan đến học thuật và hoạt động cộng đồng này được gọi là Big Ten Academic Alliance. Được tài trợ bởi các Trưởng khoa của các trường thành viên, liên minh này đã mang lại nhiều cơ hội học tập độc đáo cho sinh viên và giảng viên.

Nguồn: B1G Academic Alliance
Các trường đại học Big 10 bao gồm:
Trường | Xếp hạng bởi US News | Vị trí | Tỉ lệ tuyển sinh (%) | Điểm SAT trung bình (no writing) |
Đại học Illinois Urbana-Champaign (University of Illinois Urbana-Champaign) | 33 | Champaign, IL | 42.4 | 1380-1530 |
Đại học Indiana Bloomington (Indiana University Bloomington) | 73 | Bloomington, IN | 80 | 1230–1830 |
Đại học Iowa (University of Iowa) | 98 | Iowa City, IA | 85 | 1180–131 |
Đại học Maryland, College Park (University of Maryland, College Park) | 44 | College Park, MD | 45 | 1380–1510 |
Đại học Michigan (University of Michigan) | 21 | Ann Arbor, MI | 18 | 1350-1530 |
Đại học Michigan State (Michigan State University) | 63 | East Lansing, MI | 88 | 1100–1300 |
Đại học Minnesota Twin Cities (University of Minnesota Twin Cities) | 54 | Minneapolis, MN | 18 | 1350-1530 |
Đại học Nebraska-Lincoln (University of Nebraska-Lincoln) | 152 | Lincoln, NE | 77 | 1090–1310 |
Đại học Northwestern (Northwestern University) | 6 | Evanston, IL | 7 | 1500–1560 |
Đại học Pennsylvania State (Pennsylvania State University) | 63 | University Park, PA | 54 | 1220-1800 |
Đại học Purdue (Purdue University) | 46 | West Lafayette, IN | 49.8 | 1210–1850 |
Đại học Rutgers (Rutgers, The State University of New Jersey, New Brunswick) | 41 | Piscataway, NJ | 65 | 1270-1880 |
Đại học Ohio State (Ohio State University) | 41 | Columbus, OH | 51 | 1290–1840 |
Đại học California, Los Angeles (University of California, Los Angeles) | 15 | Los Angeles, CA | 9 | SAT/ACT not considered for admission |
Đại học Oregon (University of Oregon) | 109 | Eugene, OR | 85 | 1150–1340 |
Đại học Nam California (University of Southern California) | 27 | Los Angeles, CA | 12 | 1860-1540 |
Đại học Washington (University of Washington) | 46 | Seattle, WA | 42.5 | 1280–1890 |
Đại học Wisconsin-Madison (University of Wisconsin-Madison) | 42 | Madison, WI | 43 | 1370–1890 |
2. Điều gì làm nên sự khác biệt của các trường Big Ten?
Tinh thần thể thao
Các trường Big Ten được thành lập từ hội nghị thể thao Big Ten – hội nghị thể thao cấp đại học lâu đời nhất của Division I tại Mỹ. Division I là cấp độ thể thao liên trường cao nhất được NCAA (Hiệp hội Thể thao Đại học Quốc gia) công nhận. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi các trường này dành ngân sách lớn cho chương trình thể thao. Học tập tại một trường thuộc Division I, bạn sẽ cảm nhận được tinh thần trường học mạnh mẽ qua các hoạt động gắn kết cộng đồng, đặc biệt là những ngày diễn ra thi đấu. Đi dạo quanh khuôn viên trường hoặc thị trấn đại học, bạn sẽ thấy màu sắc chủ đạo của trường hiện diện khắp nơi – từ trang phục, đồ uống đến không khí sôi động lan tỏa.
Nếu bạn là một vận động viên, việc ứng tuyển vào các trường Big Ten có thể mang lại nhiều lợi ích lớn về cả chuyên môn lẫn tài chính. Những vận động viên xuất sắc thường nhận được các học bổng hào phóng, và danh tiếng của trường sẽ là bệ phóng tuyệt vời cho sự nghiệp sau này. Là một vận động viên tại các trường Big Ten, bạn sẽ được huấn luyện viên chú ý sát sao để đảm bảo luôn ở phong độ tốt nhất, từ sức khỏe tinh thần, thể chất đến kết quả học tập. Hàng năm, các trường Big Ten đầu tư hàng trăm triệu đô la vào thể thao. Chẳng hạn, vào năm 2020, tổng ngân sách cho lĩnh vực này đạt khoảng 150 triệu đô la. Ba trường có khoản chi lớn nhất là Đại học Ohio State, Đại học Michigan Đại học và Wisconsin.
Tỷ lệ tuyển sinh
Trong số 18 trường thuộc Big Ten, Đại học Northwestern và Đại học Michigan có tỷ lệ chấp nhận sinh viên khắt khe nhất. Đặc biệt, Đại học Northwestern cũng là trường có quy mô nhỏ nhất trong danh sách này. Các trường còn lại thường không yêu cầu quá cao trong quá trình tuyển sinh. Vì các trường Big Ten chú trọng vào thể thao, số liệu cụ thể về số lượng vận động viên tại từng trường rất được chú ý; tuy nhiên, thông tin này hiện không được công khai. Xét về số liệu tuyển sinh, Đại học Northwestern dẫn đầu với điểm SAT trung bình lên đến 1560, trong khi các trường khác dao động khoảng 1200.
Học thuật
Các trường Big Ten mang đến vô vàn cơ hội học thuật. Tất cả các trường trong danh sách này đều được đánh giá cao và có uy tín về mảng học thuật, hầu hết các trường đều thuộc top 50 đại học trên toàn nước Mỹ. Đặc biệt, Đại học Michigan và Đại học Northwestern là hai cái tên nổi bật trong bảng xếp hạng các trường danh giá hàng đầu. Với quy mô lớn, các trường Big Ten cung cấp sự đa dạng về ngành học và chương trình đào tạo, nhiều hơn so với các trường tư thục nhỏ ở Mỹ. Chẳng hạn, Đại học Michigan có tới 280 chương trình cấp bằng thuộc 18 trường và viện đào tạo, trong khi Williams College chỉ cung cấp 36 chương trình cử nhân.
Hàng năm, các trường Big Ten tham gia vào các dự án nghiên cứu với tổng kinh phí lên đến 10 tỷ đô la. Ngoài nguồn tài trợ dồi dào, các trường này còn triển khai nhiều sáng kiến nghiên cứu đáng chú ý:
- Dự án Google Book Search: Các trường hợp tác với Google để số hóa 10 triệu đầu sách trong hệ thống thư viện của Big Ten Academic Alliance.
- OmniPoP: Một mạng lưới kết nối các nhà nghiên cứu từ các trường trong Big Ten Academic Alliance với nhau và với các trung tâm nghiên cứu khác trên toàn cầu.
- Chương trình Nghiên cứu Mùa hè: Cung cấp trải nghiệm nghiên cứu chuyên sâu cho các sinh viên đại học đủ điều kiện.
Ngoài các sáng kiến nghiên cứu, Big Ten Academic Alliance còn mang lại nhiều lợi ích khác cho sinh viên, chẳng hạn như quyền truy cập vào hệ thống thư viện liên kết giữa các trường, hợp tác công nghệ với chi phí thấp hơn, cơ chế chia sẻ khóa học giữa các trường, và nhiều cơ hội khác dành riêng cho sinh viên trong liên minh này.
3. Bạn có nên học tại một trường Big Ten?
Dù trường bạn đang cân nhắc có thuộc Big Ten hay không, điều quan trọng đầu tiên là bạn cần xác định trường phù hợp với bản thân. Dưới đây là một số câu hỏi giúp bạn suy nghĩ và giới hạn lựa chọn:
- Bạn thích học tại một trường lớn hay nhỏ?
- Bạn muốn học ở đâu? Khu vực ngoại ô hay thành phố?
- Với điểm số, thành tích học tập và hoạt động ngoại khóa hiện tại, hãy liệt kê các trường an toàn, trường mục tiêu và trường mơ ước của bạn.
- Những trường nào cung cấp ngành học mà bạn quan tâm?
- Bạn có muốn học tại một trường có tinh thần trường học mạnh mẽ và tổ chức nhiều sự kiện thể thao lớn không?
Trên đây chỉ là một vài câu hỏi để bạn bắt đầu suy nghĩ. Bạn cũng cần cân nhắc mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Ví dụ, với một số sinh viên, học tập tại thành phố New York có thể là điều quan trọng nhất, vượt lên trên mọi yếu tố khác. Trong khi đó, một số khác có thể ưu tiên môi trường nghiên cứu, nơi họ có thể làm việc với các giáo sư ngay từ năm hai.
Bạn có thể sử dụng Kế hoạch Ứng tuyển Đại học này để ghi lại suy nghĩ và theo dõi quá trình nộp hồ sơ của mình. Sau cùng, hãy chọn một ngôi trường phù hợp với sở thích và đam mê của bạn, đồng thời mang đến các nguồn tài nguyên và có thể thúc đẩy bạn cố gắng hơn, cả về học tập lẫn sự nghiệp. Với những thông tin trên về các trường đại học Big Ten, bạn sẽ có nền tảng tốt hơn để đưa ra quyết định đúng đắn cho kế hoạch tương lai của mình.
Đọc thêm: